Có 1 kết quả:
河蟹 hé xiè ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) river crab
(2) Internet censorship (pun on "harmonious" 和諧|和谐[he2 xie2], which is blocked by the great firewall of China)
(2) Internet censorship (pun on "harmonious" 和諧|和谐[he2 xie2], which is blocked by the great firewall of China)
Bình luận 0