Có 1 kết quả:

河蟹 hé xiè ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˋ

1/1

hé xiè ㄏㄜˊ ㄒㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) river crab
(2) Internet censorship (pun on "harmonious" 和諧|和谐[he2 xie2], which is blocked by the great firewall of China)

Bình luận 0